-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tên sản phẩm | Air Blade 125cc |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.901mm x 687mm x 1.115mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.287 mm |
Độ cao yên | 777 mm |
Khoảng cách gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90 - 14 M/C 40P / Sau: 90/90 - 14 M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm3 |
Đường kính x Khoảng chạy pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 8,2kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 11,2N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |