-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tên sản phẩm | Future 125cc |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 104kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.932mm x 711mm x 1.092mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258mm |
Độ cao yên | 758mm |
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 135mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Future: Bộ chế hòa khí / Future FI: Phun xăng điện tử |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | Future: 7,06 kW/7.500 vòng/phút / Future FI: 7,08 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,6 N.m/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |