Wave RSX 110cc

Liên hệ
Tên sản phẩm Wave RSX 110cc Trọng lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.919mm x 709mm x 1.080mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm Dung tích bình xăng (dự trữ) (Wave RSX 110cc phun xăng điện tử) 4...
Tên sản phẩm Wave RSX 110cc
Trọng lượng bản thân 100kg
Dài x Rộng x Cao 1.919mm x 709mm x 1.080mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm
Dung tích bình xăng (dự trữ) (Wave RSX 110cc phun xăng điện tử) 4 lít
Dung tích bình xăng (dự trữ) (Wave RSX 110cc chế hòa khí) 3,7 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P / Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 109,1cm3
Đường kính x Hành trình pít-tông 50mm x 55,6mm
Tỷ số nén (Wave RSX 110cc FI) 9,3 : 1
Tỷ số nén (Wave RSX 110cc) 9,0 : 1
Công suất tối đa (Wave RSX 110cc phun xăng điện tử) 6,56 kW/7.500 vòng/phút
Công suất tối đa (Wave RSX 110cc chế hòa khí) 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại (Wave RSX 110cc phun xăng điện tử) 8,77 Nm/6.000 vòng/phút
Mô-men cực đại (Wave RSX 110cc chế hòa khí) 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1 lít khi rã máy / 0,8 lít khi thay nhớt
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây